Từ điển Thiều Chửu
碑 - bi
① Bia.

Từ điển Trần Văn Chánh
碑 - bi
Đài, bia, mốc, cột. (Ngb) Truyền tụng: 紀念碑 Đài kỉ niệm; 石碑 Bia đá; 里程碑 Cột mốc kilômet, cột mốc; 有口皆碑 Người người truyền tụng, bia miệng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
碑 - bi
Tấm bia đá.


碑陰 - bi âm || 碑誌 - bi chí || 碑亭 - bi đình || 碑碣 - bi kệ || 碑記 - bi kí || 碑銘 - bi minh || 碑額 - bi ngạch || 碑文 - bi văn || 口碑 - khẩu bi || 墓碑 - mộ bi || 關嚴寺碑文 - quan nghiêm tự bi văn || 崇碑 - sùng bi || 殘碑 - tàn bi ||